Hãng sản xuất | DIMEDIA | 1.Tên sản phẩm | HIMEDIA H8 | 2.Mã sản phẩm | HM-HDP-HIMEDIAH8 | 3.Thông số | | | Octa-Core Cortex A9 Processor (1.6GHz) | | 2GB | | 4GB | | 2.5-inch/3.5-inch FAT16/FAT32 (đọc-ghi), EXT2/EXT3 (đọc-ghi), NTFS (đọc-ghi) | | Input 100-220V, Output 12V/2.0A | | | -HDMI | Chuẩn 2.0 | -Cổng USB đọc | Chuẩn 2.0 | -Cổng USB ghi (Slave) | Chuẩn 3.0 | -Khe đọc thẻ nhớ | Thẻ SD | -Cổng Optical | Có | -Cổng Coaxial | Có | -Cổng Component | Có | -Cổng Composite | Có | -Lan | Ethernet 10/100/1000 Mb/s | -Wifi | Tích hợp Wi-Fi (b/g/n) | -DLNA | Có | -AirPlay | Có | | | -Hệ điều hành | Android | -Phần mềm | Duyệt web, chơi game... | | | -Ổ cứng trong | Bay 2.5-inch/3.5-inch | -Ô cứng ngoài | Qua cổng USB 2.0/3.0 | -Khe đọc thẻ nhớ | Thẻ SD | -Ổ đĩa mạng | PC và NAS | -Nguồn internet | HTTP, multicast UDP RTP | -Streaming | MPEG-TS trên giao thức multicast-UDP, MPEG-TS trên giao thức multicast-RTP, MPEG-TS trên giao thức HLS, MPEG-TS trên giao thức RTSP, MPEG-TS trên giao thức HTTP, MP4 trên giao thức HTTP, raw-MP3 trên giao thức HTTP, raw-AAC trên giao thức HTTP | | | -Audio codecs | MP3, WMA, AAC, APE, FLAC, WAV, DTS, Dolby Digital, AC3 up to 7.1. | -Audio formats | MP3, MPA, M4A, WMA, FLAC, APE (Monkey's Audio), WV Pack, Ogg/Vorbis, WAV, AC3, AAC | -Hỗ trợ pass-through | Có | | | -Video codecs | MPEG1/2/4, H.264/H.265/4K*2K/AVC, MVC,VC1,XVID,DiVX, Realvideo 8/9/10,VP6 | -Video formats | MKV, MPEG-TS, MPEG-PS, M2TS, VOB, AVI, MOV, MP4, QT, ASF, WMV, DVD-ISO, VIDEO_TS | -Phụ đề | SRT (bên ngoài), SUB (MicroDVD) (bên ngoài), văn bản (MKV), SSA/ASS (MKV, bên ngoài), | | | -1080 video | Hỗ trợ đa dạng các chế độ đầu ra (lên tới 1080p) và khung hình (bao gồm cả 23.976p, 24p, PAL, NTSC) | -3D video | Có | -4K video | Có | -Video Up-Scaling | Có | Loại hàng | Chính hãng | Bảo hành | 12 tháng | |